Vét hạch là gì? Các nghiên cứu khoa học về Vét hạch
Vét hạch là thủ thuật ngoại khoa nhằm loại bỏ một hoặc nhiều hạch bạch huyết để xác định sự lan rộng của ung thư và hỗ trợ quyết định điều trị. Thủ thuật này đóng vai trò chẩn đoán và điều trị, giúp đánh giá giai đoạn bệnh, ngăn di căn và thường được áp dụng trong nhiều loại ung thư phổ biến.
Định nghĩa và mục đích của vét hạch
Vét hạch, hay còn gọi là phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết (lymphadenectomy), là một thủ thuật ngoại khoa được thực hiện nhằm loại bỏ một hoặc nhiều hạch bạch huyết. Mục đích chính của thủ thuật này là để đánh giá tình trạng lan rộng của ung thư, xác định giai đoạn bệnh lý và hỗ trợ ra quyết định điều trị tiếp theo như xạ trị hoặc hóa trị.
Trong hệ thống miễn dịch của cơ thể, hạch bạch huyết đóng vai trò như các trạm kiểm soát, giúp lọc bỏ vi khuẩn, virus và tế bào lạ, bao gồm cả tế bào ung thư. Khi ung thư phát triển, nó có thể di căn theo dòng bạch huyết đến các hạch lân cận. Việc vét hạch không chỉ cho phép xác định xem có sự hiện diện của tế bào ung thư trong hạch hay không, mà còn có giá trị điều trị khi loại bỏ được nguồn lây lan tiềm năng này.
Theo thông tin từ Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, vét hạch có thể được thực hiện như một phần của ca phẫu thuật cắt bỏ khối u hoặc như một thủ thuật độc lập, tùy vào vị trí, loại và giai đoạn của ung thư.
Các loại vét hạch
Phẫu thuật vét hạch được phân thành nhiều loại dựa trên phạm vi can thiệp và vị trí giải phẫu. Trong lâm sàng, hai dạng phổ biến nhất là vét hạch vùng và vét hạch triệt để. Mỗi phương pháp có chỉ định riêng và mức độ can thiệp khác nhau.
- Vét hạch vùng (regional lymphadenectomy): Là thủ thuật loại bỏ một số hạch bạch huyết gần vùng có khối u nguyên phát. Đây là phương pháp thường được thực hiện trong các ca ung thư giai đoạn sớm, khi cần đánh giá mức độ lan rộng mà không cần can thiệp rộng rãi.
- Vét hạch triệt để (radical lymphadenectomy): Là kỹ thuật cắt bỏ tất cả các hạch bạch huyết trong khu vực liên quan. Phương pháp này thường áp dụng trong ung thư giai đoạn tiến triển, đặc biệt khi hình ảnh học cho thấy nhiều hạch có kích thước to bất thường hoặc có khả năng xâm lấn.
Ngoài ra, còn có kỹ thuật sinh thiết hạch lính gác (sentinel lymph node biopsy), một phương pháp hiện đại và ít xâm lấn hơn. Kỹ thuật này xác định và loại bỏ hạch đầu tiên mà ung thư có khả năng lan đến, nhằm kiểm tra sự hiện diện của tế bào ung thư. Nếu hạch lính gác không bị di căn, bệnh nhân có thể tránh được phẫu thuật vét hạch triệt để.
Bảng sau thể hiện sự khác biệt giữa ba kỹ thuật chính:
Loại thủ thuật | Phạm vi | Đặc điểm |
---|---|---|
Vét hạch vùng | Một số hạch gần khối u | Đánh giá lan rộng, ít xâm lấn |
Vét hạch triệt để | Tất cả hạch khu vực liên quan | Áp dụng với ung thư tiến triển |
Sinh thiết hạch lính gác | Hạch đầu tiên nghi di căn | Phát hiện sớm, giảm biến chứng |
Chỉ định lâm sàng
Vét hạch là thủ thuật có chỉ định rõ ràng trong điều trị và chẩn đoán ung thư. Mục tiêu là xác định sự hiện diện và mức độ lan rộng của tế bào ung thư trong hệ bạch huyết, từ đó giúp bác sĩ đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp.
Các loại ung thư thường có chỉ định vét hạch gồm:
- Ung thư vú
- Ung thư tuyến giáp
- Ung thư dạ dày
- Ung thư đại-trực tràng
- Ung thư cổ tử cung
- Ung thư phổi
- Ung thư đầu cổ
- Ung thư tinh hoàn
Ví dụ, trong ung thư vú giai đoạn sớm, sinh thiết hạch lính gác giúp xác định có cần thiết thực hiện vét hạch nách hay không. Trong khi đó, ở ung thư dạ dày giai đoạn tiến triển, vét hạch triệt để vùng quanh dạ dày là bắt buộc để giảm nguy cơ tái phát tại chỗ.
Theo nguồn từ StatPearls (NCBI), hiệu quả điều trị ung thư được cải thiện đáng kể khi vét hạch được chỉ định đúng và kết hợp với các phương pháp hỗ trợ như hóa trị hoặc xạ trị.
Quy trình phẫu thuật
Vét hạch là thủ thuật ngoại khoa cần thực hiện trong môi trường vô trùng với đầy đủ trang thiết bị gây mê và theo dõi. Bệnh nhân được gây mê toàn thân để đảm bảo không cảm nhận được đau trong suốt quá trình phẫu thuật.
Các bước cơ bản của một ca phẫu thuật vét hạch bao gồm:
- Đánh dấu vùng mổ dựa trên hình ảnh học trước đó.
- Rạch da và tiếp cận lớp mô chứa hạch bạch huyết.
- Loại bỏ các hạch mục tiêu bằng dao mổ hoặc dao điện.
- Cầm máu, đặt ống dẫn lưu nếu cần.
- Đóng vết mổ bằng chỉ tự tiêu hoặc khâu thường.
- Gửi mẫu mô hạch đi làm xét nghiệm mô bệnh học.
Tùy thuộc vào vị trí, thời gian phẫu thuật có thể kéo dài từ 1 đến 3 giờ. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi tại phòng hậu mê, sau đó chuyển về khoa điều trị để theo dõi biến chứng và hồi phục.
Việc lựa chọn kỹ thuật mổ mở hay nội soi phụ thuộc vào vị trí hạch, thể trạng bệnh nhân và kinh nghiệm của phẫu thuật viên. Phẫu thuật nội soi ngày càng được ưu tiên do ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Biến chứng và rủi ro
Phẫu thuật vét hạch, dù được xem là một thủ thuật chuẩn mực trong điều trị ung thư, vẫn tiềm ẩn một số rủi ro và biến chứng sau mổ. Một trong những biến chứng phổ biến và đặc trưng nhất là phù bạch huyết – tình trạng ứ đọng dịch trong mô mềm do tổn thương hệ thống dẫn lưu bạch huyết sau khi các hạch bị loại bỏ.
Các biến chứng khác bao gồm:
- Đau kéo dài hoặc cảm giác tê bì tại vùng mổ do tổn thương dây thần kinh lân cận.
- Tụ dịch (seroma): tích tụ dịch tại hốc mổ, có thể gây sưng tấy, khó chịu hoặc nhiễm trùng.
- Nhiễm trùng vết mổ: biểu hiện bằng sốt, tấy đỏ, chảy dịch.
- Giảm khả năng vận động chi nếu vét hạch ở vùng nách hoặc bẹn.
- Hình thành sẹo xơ và đau mạn tính ở một số trường hợp phẫu thuật rộng.
Theo Hiệp hội Ung thư Canada, tỷ lệ phù bạch huyết sau phẫu thuật vét hạch vùng nách có thể lên đến 20–30%, đặc biệt khi kết hợp với xạ trị. Việc chăm sóc hậu phẫu đúng cách, sử dụng các biện pháp vật lý trị liệu và kiểm soát viêm sớm có thể làm giảm đáng kể nguy cơ này.
Phục hồi và chăm sóc sau phẫu thuật
Giai đoạn phục hồi sau vét hạch đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát biến chứng và nâng cao chất lượng sống của bệnh nhân. Ngay sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ tại bệnh viện trong 1–3 ngày để kiểm tra dịch dẫn lưu, dấu hiệu nhiễm trùng và đau hậu phẫu.
Chăm sóc hậu phẫu bao gồm:
- Vệ sinh vùng mổ và thay băng đúng kỹ thuật.
- Tiếp tục dùng kháng sinh dự phòng nếu có chỉ định.
- Theo dõi lượng dịch dẫn lưu mỗi ngày, rút dẫn lưu khi đủ điều kiện.
- Tái khám đúng hẹn để kiểm tra mô bệnh học và đánh giá tiên lượng.
Bệnh nhân được hướng dẫn thực hiện các bài tập vật lý trị liệu nhẹ nhàng nhằm cải thiện tuần hoàn bạch huyết và duy trì biên độ vận động, đặc biệt là sau vét hạch vùng nách hoặc bẹn. Duy trì chế độ ăn giàu đạm, rau xanh và uống đủ nước cũng giúp đẩy nhanh quá trình lành thương.
Vai trò trong điều trị ung thư
Vét hạch không chỉ là thủ thuật hỗ trợ chẩn đoán mà còn có giá trị điều trị. Khi tế bào ung thư đã lan đến hạch bạch huyết, việc loại bỏ các hạch bị ảnh hưởng có thể làm giảm nguy cơ di căn xa đến các cơ quan như phổi, gan, xương hoặc não.
Dữ liệu từ StatPearls cho thấy rằng bệnh nhân được vét hạch đúng chỉ định có tỷ lệ sống sót sau 5 năm cao hơn đáng kể so với nhóm không được vét hạch, đặc biệt ở ung thư vú, dạ dày và cổ tử cung. Ngoài ra, kết quả phân tích mô học từ hạch giúp xác định chính xác giai đoạn bệnh theo hệ thống TNM:
Yếu tố | Ký hiệu | Ý nghĩa |
---|---|---|
Kích thước khối u | T | Đánh giá độ lớn và mức độ xâm lấn tại chỗ |
Hạch bạch huyết | N | Xác định số lượng và vị trí hạch di căn |
Di căn xa | M | Kiểm tra có hay không sự lan đến cơ quan khác |
Thông tin từ vét hạch là nền tảng để đưa ra quyết định có cần điều trị bổ sung hay không (ví dụ: hóa trị, xạ trị hoặc điều trị trúng đích).
Xu hướng và cải tiến mới
Hiện nay, nhiều cải tiến kỹ thuật đang được áp dụng trong phẫu thuật vét hạch nhằm giảm thiểu xâm lấn và biến chứng cho người bệnh. Một trong những đổi mới quan trọng là sử dụng phẫu thuật nội soi và phẫu thuật robot hỗ trợ, cho phép thao tác chính xác trong không gian hẹp, ít làm tổn thương mô lành.
Một số xu hướng mới bao gồm:
- Sử dụng chất chỉ thị huỳnh quang như ICG (indocyanine green) để định vị hạch lính gác chính xác hơn trong ung thư vú và dạ dày.
- Áp dụng mô hình dự đoán nguy cơ di căn hạch bằng trí tuệ nhân tạo và học máy (machine learning).
- Phát triển các kỹ thuật xét nghiệm phân tử tại chỗ (intraoperative molecular assays) giúp phân tích nhanh mô hạch trong khi phẫu thuật.
Các cải tiến này không chỉ giúp tăng độ chính xác trong xác định hạch di căn mà còn rút ngắn thời gian phẫu thuật, giảm số hạch cần lấy, và do đó làm giảm nguy cơ phù bạch huyết.
Kết luận
Vét hạch là một thủ thuật ngoại khoa thiết yếu trong điều trị và chẩn đoán nhiều loại ung thư, đóng vai trò quan trọng trong đánh giá giai đoạn bệnh và phòng ngừa di căn. Dù tiềm ẩn biến chứng, nếu được thực hiện đúng chỉ định và chăm sóc hậu phẫu phù hợp, vét hạch có thể nâng cao chất lượng sống và tiên lượng sống còn cho người bệnh.
Với sự phát triển của y học hiện đại, các kỹ thuật vét hạch ngày càng chính xác, ít xâm lấn hơn và được cá thể hóa cho từng bệnh nhân, mở ra triển vọng tối ưu hóa hiệu quả điều trị ung thư trong tương lai.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vét hạch:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5